Thứ Ba, 19 tháng 8, 2014

Thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh

Thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh


Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả -
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán -
Advances to employees Tạm ứng -
Assets Tài sản -
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Balance sheet Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: người lập báo cáo
Capital construction: xây dựng cơ bản
Cash Tiền mặt -
Cash at bank Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit Tiền đang chuyển -
Check and take over: nghiệm thu
Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Cost of goods sold Giá vốn bán hàng -
Current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
Current portion of long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả -
Deferred expenses Chi phí chờ kết chuyển -
Deferred revenue Người mua trả tiền trước -
Depreciation of fixed assets Hao mòn tài sản cố định hữu hình -
Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn tài sản cố định vô hình -
Depreciation of leased fixed assets Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
Equity and funds Vốn và quỹ -
Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá -
Expense mandate: ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính -
Extraordinary expenses Chi phí bất thường -
Extraordinary income Thu nhập bất thường -
Extraordinary profit Lợi nhuận bất thường -
Figures in: millions VND Đơn vị tính: triệu đồng -
Financial ratios Chỉ số tài chính -
Financials Tài chính -
Finished goods Thành phẩm tồn kho -
Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
Fixed assets Tài sản cố định -
General and administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp -
Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán -
Gross profit Lợi nhuận tổng -
Gross revenue Doanh thu tổng -
Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính -
Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp -
Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho -
Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình -
Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ -
Inventory Hàng tồn kho -
Investment and development fund Quỹ đầu tư phát triển -
Itemize: mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính -
Liabilities Nợ phải trả -
Long-term borrowings Vay dài hạn -
Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Long-term liabilities Nợ dài hạn -
Long-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
Long-term security investments Đầu tư chứng khoán dài hạn -
Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho -
Net profit Lợi nhuận thuần -
Net revenue Doanh thu thuần -
Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp -
Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
Non-business expenditures Chi sự nghiệp -
Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
Other current assets Tài sản lưu động khác -
Other funds Nguồn kinh phí, quỹ khác -
Other long-term liabilities Nợ dài hạn khác -
Other payables Nợ khác -
Other receivables Các khoản phải thu khác -
Other short-term investments Đầu tư ngắn hạn khác -
Owners' equity Nguồn vốn chủ sở hữu -
Payables to employees Phải trả công nhân viên -
Prepaid expenses Chi phí trả trước -
Profit before taxes Lợi nhuận trước thuế -
Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường -
Raw materials Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
Receivables Các khoản phải thu -
Receivables from customers Phải thu của khách hàng -
Reconciliation: đối chiếu
Reserve fund Quỹ dự trữ -
Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối -
Revenue deductions Các khoản giảm trừ -
Sales expenses Chi phí bán hàng -
Sales rebates Giảm giá bán hàng -
Sales returns Hàng bán bị trả lại -
Short-term borrowings Vay ngắn hạn -
Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Short-term liabilities Nợ ngắn hạn -
Short-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
Short-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
Stockholders' equity Nguồn vốn kinh doanh -
Surplus of assets awaiting resolution Tài sản thừa chờ xử lý -
Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình -
Taxes and other payables to the State budget Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
Total assets Tổng cộng tài sản -
Total liabilities and owners' equity Tổng cộng nguồn vốn -
Trade creditors Phải trả cho người bán -
Treasury stock Cổ phiếu quỹ -
Welfare and reward fund Quỹ khen thưởng và phúc lợi -
Work in progress Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets-Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assetsLoại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: LiabilitiesLoại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity-Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: RevenueLoại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business-Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income-Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses-Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results-Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accountsLoại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
129 - Provision for short-term investmentsDự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
133 - Deductible VATThuế GTGT được khấu trừ
136 - Inter-Phải thu nội bộ
139 - Provision for bad debts-Dự phòng phải thu khó đòi
217 - Real estate investmentBất động sản đầu tư
221 - Investment in subsidiaries-Đầu tư vào công ty con
243 - Property tax deferredTài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 - collateral long-term depositsKý cược ký quỹ dài hạn
343 - Bonds issuedTrái phiếu phát hành
344 - Get escrow, long-term depositsNhận ký cược, ký quỹ dài hạn
347 - Deferred tax payableThuế thu nhập hoãn lại phải trả
412 - Margin of property revaluation-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 - exchange rate differencesChênh lệch tỷ giá hối đoái
414 - Fund DevelopmentQuỹ đầu tư phát triển
415 - Fund financial reserveQuỹ dự phòng tài chính
466 - Funds that form of fixed assets-Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
001 - Leasehold assets-Tài sản thuê ngoài
002 - Materials, goods kept for processing-Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003 - Goods deposited deposit, or escrowHàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004 - Bad debts treated-Nợ khó đòi đã xử lý
007 - Foreign currenciesNgoại tệ các loại
008 - Project for public services and- projects-Dự án chi sự nghiệp, dự án
111 Cash on hand - - > Tiền mặt
1111 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1112 Foreign currency - - > Ngoại tệ
1113 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng
/ Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1122 Foreign currency - - > Ngoại tệ
1123 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 Cash in transit - - > Tiền đang chuyển
1131 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1132 Foreign currency - - > Ngoại tệ
121 Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 Stock - - > Cổ phiếu
1212 Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
129 Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng
/ Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng
133 VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ
1361 Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác
138 Other receivables - - > Phải thu khác
1381 Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá
1388 Other receivables - - > Phải thu khác
139 Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi
- - > (Chi tiết theo đối tượng)
141 Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng
142 Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường
- - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu
153 Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ
154 Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Finished products - - > Thành phẩm
156 Goods - - > Hàng hóa
1561 Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa
1562 Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa
1567 Real estate - - > Hàng hoá bất động sản
157 Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán
158 Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế
/ Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp
1611 Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước
1612 Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình
2111 Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị
2113 Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác
212 Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính
213 Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình
2131 Land using right - - > Quyền sử dụng đất
2132 Establishment & productive right - - > Quyền phát hành
2133 Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 Software - - > Phần mềm máy vi tính
2136 License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác
214 Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định
2141 Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư
221 Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con
222 Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh
223 Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết
228 Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác
2281 Stocks - - > Cổ phiếu
2282 Bonds - - > Trái phiếu
2288 Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác
229 Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ
2412 Capital construction - - > Xây dựng cơ bản
2413 Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn
243 Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 Short-term loan - - > Vay ngắn hạn
315 Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra
33312 VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân
3336 Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên
3337 Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Other taxes - - > Các loại thuế khác
3339 Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Payable to employees - - > Phải trả người lao động
3341 Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên
3348 Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác
335 Accruals - - > Chi phí phải trả
336 Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ
337 Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
- - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
3381 Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn
3383 Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội
3384 Health insurance - - > Bảo hiểm y tế
3385 Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá
3386 Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện
3388 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
341 Long-term borrowing - - > Vay dài hạn
342 Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn
343 Issued bond - - > Trái phiếu phát hành
3431 Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu
3432 Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu
3433 Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu
344 Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh
4111 Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần
4118 Other capital - - > Vốn khác
412 Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển
415 Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính
418 Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ
421 Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối
4211 Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng
4312 Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi
4313 Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa
5112 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá
5122 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính
521 Sale discount - - > Chiết khấu thương mại
531 Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại
532 Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng
611 Purchase - - > Mua hàng
6111 Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 Goods purchases - - > Mua hàng hóa
621 Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp
623 Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công
- - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 Labor cost - - > Chi phí nhân công
6232 Material cost - - > Chi phí vật liệu
6233 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung
6271 Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Material cost - - > Chi phí vật liệu
6273 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
631 Production cost - - > Giá thành sản xuất
632 Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán
635 Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính
641 Selling expenses - - > Chi phí bán hàng
6411 Employees cost - - > Chi phí nhân viên
6412 Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Warranty cost - - > Chi phí bảo hành
6417 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
642 General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý
6422 Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý
6423 Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí
/ Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động
6426 Provision cost - - > Chi phí dự phòng
6427 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 Other income - - > Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 Other expenses - - > Chi phí khác
821 Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành
/ Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài
2 Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý
7 Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại
8 Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét