Accounting entry: bút toán Accrued expenses Chi phí phải trả - Accumulated: lũy kế Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???) Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán - Advances to employees Tạm ứng - Assets Tài sản - Assets liquidation: thanh lý tài sản Balance sheet Bảng cân đối kế toán - Bookkeeper: người lập báo cáo Capital construction: xây dựng cơ bản Cash Tiền mặt - Cash at bank Tiền gửi ngân hàng - Cash in hand Tiền mặt tại quỹ - Cash in transit Tiền đang chuyển - Check and take over: nghiệm thu Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Cost of goods sold Giá vốn bán hàng - Current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current portion of long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả - Deferred expenses Chi phí chờ kết chuyển - Deferred revenue Người mua trả tiền trước - Depreciation of fixed assets Hao mòn tài sản cố định hữu hình - Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn tài sản cố định vô hình - Depreciation of leased fixed assets Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính - Equity and funds Vốn và quỹ - Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá - Expense mandate: ủy nghiệm chi Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính - Extraordinary expenses Chi phí bất thường - Extraordinary income Thu nhập bất thường - Extraordinary profit Lợi nhuận bất thường - Figures in: millions VND Đơn vị tính: triệu đồng - Financial ratios Chỉ số tài chính - Financials Tài chính - Finished goods Thành phẩm tồn kho - Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed assets Tài sản cố định - General and administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp - Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán - Gross profit Lợi nhuận tổng - Gross revenue Doanh thu tổng - Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính - Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp - Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho - Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình - Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ - Inventory Hàng tồn kho - Investment and development fund Quỹ đầu tư phát triển - Itemize: mở tiểu khoản Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính - Liabilities Nợ phải trả - Long-term borrowings Vay dài hạn - Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term liabilities Nợ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term security investments Đầu tư chứng khoán dài hạn - Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho - Net profit Lợi nhuận thuần - Net revenue Doanh thu thuần - Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditures Chi sự nghiệp - Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Other current assets Tài sản lưu động khác - Other funds Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other long-term liabilities Nợ dài hạn khác - Other payables Nợ khác - Other receivables Các khoản phải thu khác - Other short-term investments Đầu tư ngắn hạn khác - Owners' equity Nguồn vốn chủ sở hữu - Payables to employees Phải trả công nhân viên - Prepaid expenses Chi phí trả trước - Profit before taxes Lợi nhuận trước thuế - Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường - Raw materials Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Receivables Các khoản phải thu - Receivables from customers Phải thu của khách hàng - Reconciliation: đối chiếu Reserve fund Quỹ dự trữ - Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối - Revenue deductions Các khoản giảm trừ - Sales expenses Chi phí bán hàng - Sales rebates Giảm giá bán hàng - Sales returns Hàng bán bị trả lại - Short-term borrowings Vay ngắn hạn - Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term liabilities Nợ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Stockholders' equity Nguồn vốn kinh doanh - Surplus of assets awaiting resolution Tài sản thừa chờ xử lý - Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình - Taxes and other payables to the State budget Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Total assets Tổng cộng tài sản - Total liabilities and owners' equity Tổng cộng nguồn vốn - Trade creditors Phải trả cho người bán - Treasury stock Cổ phiếu quỹ - Welfare and reward fund Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Work in progress Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán Account Type 1: Short-term assets-Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn Account Type 2: Long-term assetsLoại tài khoản 2: Tài sản dài hạn Account Type 3: LiabilitiesLoại tài khoản 3: Nợ phải trả Account Type 4: Equity-Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu Account Type 5: RevenueLoại tài khoản 5: Doanh thu Account Type 6: Production costs, business-Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh Account Type 7: Other income-Loại tài khoản 7: Thu nhập khác Account Type 8: Other expenses-Loại tài khoản 8: Chi phí khác Account Type 9: Determining business results-Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh Account Type 0: Balance sheet accountsLoại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng 129 - Provision for short-term investmentsDự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 133 - Deductible VATThuế GTGT được khấu trừ 136 - Inter-Phải thu nội bộ 139 - Provision for bad debts-Dự phòng phải thu khó đòi 217 - Real estate investmentBất động sản đầu tư 221 - Investment in subsidiaries-Đầu tư vào công ty con 243 - Property tax deferredTài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 - collateral long-term depositsKý cược ký quỹ dài hạn 343 - Bonds issuedTrái phiếu phát hành 344 - Get escrow, long-term depositsNhận ký cược, ký quỹ dài hạn 347 - Deferred tax payableThuế thu nhập hoãn lại phải trả 412 - Margin of property revaluation-Chênh lệch đánh giá lại tài sản 413 - exchange rate differencesChênh lệch tỷ giá hối đoái 414 - Fund DevelopmentQuỹ đầu tư phát triển 415 - Fund financial reserveQuỹ dự phòng tài chính 466 - Funds that form of fixed assets-Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 001 - Leasehold assets-Tài sản thuê ngoài 002 - Materials, goods kept for processing-Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 003 - Goods deposited deposit, or escrowHàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 004 - Bad debts treated-Nợ khó đòi đã xử lý 007 - Foreign currenciesNgoại tệ các loại 008 - Project for public services and- projects-Dự án chi sự nghiệp, dự án
111 Cash on hand - - > Tiền mặt 1111 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1112 Foreign currency - - > Ngoại tệ 1113 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 112 Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng 1121 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1122 Foreign currency - - > Ngoại tệ 1123 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 113 Cash in transit - - > Tiền đang chuyển 1131 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1132 Foreign currency - - > Ngoại tệ 121 Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1211 Stock - - > Cổ phiếu 1212 Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 128 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác 1281 Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn 1288 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác 129 Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 131 Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng 133 VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ 1331 VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ 1332 VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 136 Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ 1361 Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1368 Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác 138 Other receivables - - > Phải thu khác 1381 Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý 1385 Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá 1388 Other receivables - - > Phải thu khác 139 Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi - - > (Chi tiết theo đối tượng) 141 Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng 142 Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn 144 Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 151 Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý) 152 Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu 153 Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ 154 Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 155 Finished products - - > Thành phẩm 156 Goods - - > Hàng hóa 1561 Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa 1562 Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa 1567 Real estate - - > Hàng hoá bất động sản 157 Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán 158 Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế 159 Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 161 Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp 1611 Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước 1612 Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) 211 Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình 2111 Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị 2113 Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115 Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2118 Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác 212 Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính 213 Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình 2131 Land using right - - > Quyền sử dụng đất 2132 Establishment & productive right - - > Quyền phát hành 2133 Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế 2134 Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá 2135 Software - - > Phần mềm máy vi tính 2136 License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2138 Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác 214 Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định 2141 Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư 217 Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư 221 Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con 222 Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh 223 Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết 228 Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác 2281 Stocks - - > Cổ phiếu 2282 Bonds - - > Trái phiếu 2288 Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác 229 Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 241 Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang 2411 Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ 2412 Capital construction - - > Xây dựng cơ bản 2413 Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định 242 Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn 243 Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng) 311 Short-term loan - - > Vay ngắn hạn 315 Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả 333 Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311 VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra 33312 VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân 3336 Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên 3337 Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Other taxes - - > Các loại thuế khác 3339 Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 334 Payable to employees - - > Phải trả người lao động 3341 Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên 3348 Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác 335 Accruals - - > Chi phí phải trả 336 Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ 337 Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH 338 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác 3381 Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn 3383 Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội 3384 Health insurance - - > Bảo hiểm y tế 3385 Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá 3386 Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3387 Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện 3388 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác 341 Long-term borrowing - - > Vay dài hạn 342 Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn 343 Issued bond - - > Trái phiếu phát hành 3431 Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu 3432 Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu 3433 Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu 344 Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 347 Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 351 Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 352 Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES 411 Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh 4111 Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112 Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần 4118 Other capital - - > Vốn khác 412 Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản 413 Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131 Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4132 Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 414 Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển 415 Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính 418 Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ 421 Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối 4211 Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212 This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 431 Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4311 Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng 4312 Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi 4313 Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 441 Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 461 Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp 4611 Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4612 This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 466 Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ DOANH THU - REVENUE 511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa 5112 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm 5113 Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ 5114 Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5117 Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 512 Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ 5121 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá 5122 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm 5123 Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ 515 Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính 521 Sale discount - - > Chiết khấu thương mại 531 Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại 532 Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng 611 Purchase - - > Mua hàng 6111 Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu 6112 Goods purchases - - > Mua hàng hóa 621 Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 622 Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp 623 Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies 6231 Labor cost - - > Chi phí nhân công 6232 Material cost - - > Chi phí vật liệu 6233 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS 627 General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung 6271 Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 Material cost - - > Chi phí vật liệu 6273 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác 631 Production cost - - > Giá thành sản xuất 632 Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán 635 Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính 641 Selling expenses - - > Chi phí bán hàng 6411 Employees cost - - > Chi phí nhân viên 6412 Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì 6413 Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 Warranty cost - - > Chi phí bảo hành 6417 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác 642 General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý 6422 Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý 6423 Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động 6426 Provision cost - - > Chi phí dự phòng 6427 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME 711 Other income - - > Thu nhập khác CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES 811 Other expenses - - > Chi phí khác 821 Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 8211 Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý 8212 Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS 911 Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS 1 Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài 2 Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 3 Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4 Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý 7 Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại 8 Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét